Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khó lòng


il n'est par sûr; il est improbable
Anh ấy bận lắm, khó lòng anh ấy đến
il est très occupé, il n'est pas sûr qu'il vienne
Trá»i mÆ°a, khó lòng chị ấy đến đúng giá»
il pleut, il est improbable qu'elle arrive à temps



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.